cefr là gì

CEFR Là Gì? Các Cấp Độ, Đối Tượng Và Lệ Phí Dự Thi CEFR

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp các cấp độ như A1, B2 hay C1 trong các tài liệu hoặc kỳ thi quốc tế. Những ký hiệu này đều liên quan đến một hệ thống đánh giá phổ biến mang tên CEFR. Vậy CEFR là gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc đo lường năng lực tiếng Anh? Bài viết dưới đây của Color World Web Design sẽ giúp bạn hiểu rõ về khung tham chiếu này cũng như cách ứng dụng CEFR vào việc học tập và kiểm tra trình độ ngoại ngữ của bản thân.

CEFR là gì?

CEFR là gì? CEFR là viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages, dịch sang tiếng Việt là Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu. Đây là một chuẩn quốc tế dùng để mô tả mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học ở các ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, và nhiều ngôn ngữ khác.

Khung CEFR được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu (Council of Europe) nhằm mục đích chuẩn hóa việc đánh giá năng lực ngôn ngữ trên toàn Châu Âu và ngày nay đã được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

chứng chỉ CEFR là gì

Khung CEFR được xây dựng để tạo ra một hệ thống đánh giá chung, rõ ràng và nhất quán về năng lực ngôn ngữ. Mục tiêu chính bao gồm:

  • Giúp giáo viên, người học và nhà tuyển dụng hiểu rõ mức độ sử dụng ngôn ngữ của một cá nhân.
  • Tạo sự minh bạch và chuẩn hóa trong việc giảng dạy, kiểm tra, và đánh giá năng lực ngôn ngữ.
  • Làm cơ sở cho việc thiết kế chương trình học và biên soạn giáo trình ngôn ngữ.

Các cấp độ CEFR chi tiết từ A1 đến C2

CEFR là gì và các cấp CEFR? CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ, dùng để đánh giá năng lực sử dụng ngoại ngữ một cách toàn diện và chuẩn hóa. CEFR được chia thành 6 cấp độ chính, từ A1 đến C2, đại diện cho hành trình phát triển từ người mới bắt đầu đến trình độ thành thạo.

  • A1 – Beginner (Mới bắt đầu): Cấp độ A1 là trình độ thấp nhất trong khung CEFR, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng một số từ vựng, mẫu câu cơ bản dùng trong các tình huống giao tiếp quen thuộc hằng ngày như giới thiệu bản thân, hỏi thăm sức khỏe, hỏi đường, mua sắm. Người học cũng có thể viết được những câu đơn ngắn gọn, điền biểu mẫu đơn giản và giao tiếp chậm rãi nếu người đối diện nói rõ ràng, từ tốn.
  • A2 – Elementary (Sơ cấp): Cấp độ A2 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản, gần gũi với cuộc sống thường nhật như công việc, học tập, gia đình và mua sắm. Người học ở trình độ này có thể hiểu được các cụm từ và biểu đạt quen thuộc, có thể mô tả ngắn gọn về bản thân, môi trường sống, thói quen và nhu cầu thiết yếu. Họ cũng có khả năng viết các đoạn văn ngắn, đọc hiểu thông báo và tin nhắn phổ biến.
  • B1 – Intermediate (Trung cấp): Ở cấp độ B1, người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách độc lập trong các tình huống quen thuộc. Họ có thể mô tả trải nghiệm, nói về những sự kiện, mong muốn và giải thích ngắn gọn về ý kiến cá nhân. Người học cũng có khả năng hiểu các văn bản đơn giản liên quan đến công việc hoặc học tập, giao tiếp được trong các chuyến du lịch nước ngoài, viết thư cá nhân hoặc đoạn văn có cấu trúc rõ ràng.
  • B2 – Upper Intermediate (Trung cấp cao): Cấp độ B2 đánh dấu sự tiến bộ rõ rệt về khả năng sử dụng tiếng Anh. Người học có thể hiểu được các nội dung chính trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật không quá chuyên sâu, đồng thời có thể tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận ở mức độ tự tin và hiệu quả. Khả năng lập luận, bảo vệ quan điểm, viết báo cáo, thư trang trọng và trình bày thông tin có tổ chức là điểm nổi bật ở cấp độ này.
  • C1 – Advanced (Nâng cao): Cấp độ C1 phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, chính xác và hiệu quả trong nhiều hoàn cảnh, kể cả học thuật và chuyên môn. Người học có thể hiểu được các văn bản dài, phức tạp, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp nâng cao để diễn đạt suy nghĩ một cách mạch lạc. Họ có thể viết bài luận, báo cáo học thuật, trình bày ý tưởng sâu sắc và xử lý được các tình huống bất ngờ trong giao tiếp.
  • C2 – Proficient (Thành thạo): C2 là cấp độ cao nhất trong khung CEFR, tương đương với khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản xứ. Người học ở trình độ này có thể dễ dàng hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp, sắc thái ngôn ngữ tinh tế, ẩn dụ, thành ngữ. Họ có thể đọc và phân tích các tài liệu chuyên ngành, tác phẩm văn học khó, viết các văn bản học thuật, biên tập, phản biện sâu sắc. Đây là cấp độ cần thiết cho những người làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế hoặc nghiên cứu chuyên sâu.

các cấp độ của chứng chỉ CEFR

Xem thêm: Tổng Hợp 7 Sai Lầm Thiết Kế Bài Giảng Elearning Cần Tránh Mắc Phải

Những ai nên thi chứng chỉ CEFR? 

CEFR là gì và những ai nên thi chứng chỉ CEFR? Chứng chỉ CEFR không chỉ là công cụ đo lường năng lực ngôn ngữ một cách chuẩn hóa, mà còn là “tấm vé thông hành” giúp người học mở rộng cơ hội học tập, làm việc và định cư tại nhiều quốc gia trên thế giới. Với tính ứng dụng cao và được công nhận rộng rãi, CEFR đang ngày càng trở thành chuẩn đánh giá quan trọng trong giáo dục, tuyển dụng và đời sống chuyên môn. Vậy ai là những người nên cân nhắc thi chứng chỉ CEFR để phục vụ mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp của mình?

  • Học sinh, sinh viên đang học tập ngoại ngữ: Đối tượng học sinh và sinh viên đang theo học các chương trình có môn ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức nên thi chứng chỉ CEFR để đánh giá chính xác trình độ của mình theo chuẩn quốc tế. Việc có chứng chỉ CEFR giúp các bạn đạt được các điều kiện đầu ra ngoại ngữ tại trường, miễn thi một số môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp hoặc tuyển sinh đại học. Ngoài ra, đây cũng là yếu tố quan trọng để làm đẹp hồ sơ học bổng và xét tuyển du học sau này.
  • Người có dự định du học hoặc định cư ở nước ngoài: Đối với những ai có kế hoạch học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada, Đức hoặc các nước châu Âu, việc sở hữu chứng chỉ CEFR là gần như bắt buộc. Hầu hết các trường đại học và cơ quan lãnh sự đều yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Anh hoặc ngôn ngữ bản địa tương đương từ B1 đến C1. Với các diện visa định cư hoặc quốc tịch, các quốc gia như Đức, Pháp thường yêu cầu tối thiểu A2 hoặc B1 để chứng minh khả năng hòa nhập ngôn ngữ.
  • Người đang đi làm hoặc chuẩn bị đi làm trong môi trường quốc tế: Những người đang làm việc trong các công ty có yếu tố nước ngoài hoặc chuẩn bị ứng tuyển vào môi trường làm việc quốc tế nên thi chứng chỉ CEFR để chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình một cách khách quan. Việc sở hữu chứng chỉ B2 hoặc C1 giúp ứng viên ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh khi xin việc, thăng tiến hoặc đảm nhiệm các vị trí đòi hỏi khả năng giao tiếp và trình bày bằng ngoại ngữ.
  • Giáo viên, giảng viên ngoại ngữ: Đối với giáo viên và giảng viên tiếng Anh hoặc các ngoại ngữ khác, chứng chỉ CEFR không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong việc giảng dạy tại các trung tâm, trường quốc tế hay các trường đại học, mà còn là bằng chứng thể hiện năng lực chuyên môn vững vàng. Đặc biệt, nhiều đơn vị tuyển dụng hiện nay yêu cầu giáo viên tiếng Anh phải có chứng chỉ đạt cấp độ từ B2 trở lên, trong khi các giảng viên luyện thi hoặc giảng dạy chuyên sâu thường cần trình độ C1 hoặc C2.

đối tượng nên thi chứng chỉ CEFR

Xem thêm: Điểm Danh 8 Top Công Ty SEO Chuyên Nghiệp Và Chất Lượng Nhất Hiện Nay

Lệ phí thi chứng chỉ CEFR năm 2025

Cấp độ CEFR Chứng chỉ Cambridge tương ứng Lệ phí tham khảo (VNĐ)
A1 YLE – Starters / Movers / Flyers 1.280.400 – 1.397.000
A2 KET (Key English Test) 1.683.000
B1 PET (Preliminary English Test) ~1.550.000 – 1.760.000
B2 FCE (First Certificate in English) ~2.524.500 – 2.550.000
C1 CAE (Certificate in Advanced English) ~3.400.000 – 3.850.000
C2 CPE (Certificate of Proficiency in English) ~3.650.000 – 3.850.000

Lưu ý:

  • Lệ phí trên đã bao gồm VAT, chưa gồm phí gửi chứng chỉ (đôi khi trung tâm thu thêm).
  • Mức phí có thể thay đổi theo thời điểm và trung tâm (Hà Nội, TP.HCM), vì vậy bạn nên liên hệ trực tiếp trung tâm Cambridge ủy quyền để được báo giá chính xác nhất.

lệ phí dự thi CEFR

Axcela Việt Nam – Trung tâm dạy tiếng Anh cho người đi làm chuẩn CEFR

Axcela Vietnam là trung tâm chuyên đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp, thành lập từ năm 2008. Trung tâm đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp lớn tại Việt Nam, cung cấp các khóa học theo chuẩn CEFR với mục tiêu nâng cao khả năng nghe – nói – phát âm và reflex giao tiếp trong môi trường công sở. Phương pháp giảng dạy của Axcela tích hợp đào tạo cá nhân hóa, thực hành 1 kèm1 cùng coach, cam kết đo lường kết quả đầu ra qua hệ thống độc lập như Cambridge, đồng thời áp dụng lộ trình minh bạch, tiết kiệm đến 50 % thời gian và chi phí so với phương pháp truyền thống.

Trung tâm đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp Axcela Vietnam

Không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy trong lớp, Axcela Vietnam còn phát triển các chương trình học online 1‑kèm‑1 và câu lạc bộ tiếng Anh với giáo viên bản ngữ miễn phí sau khoá học, giúp học viên giữ lửa luyện tập và nâng cao phản xạ thực tế. Với môi trường học tập thân thiện, linh hoạt và chuyên nghiệp, Axcela Vietnam đã giúp hàng nghìn học viên và hơn 200 doanh nghiệp cải thiện đáng kể năng lực tiếng Anh, trở thành lựa chọn hàng đầu trong số các trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại TP.HCM.

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://axcelavietnam.com/
  • Hotline: 1900 1509 – 093 802 9577
  • Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà HM Town, Số 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phuờng 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn CEFR là gì và tầm quan trọng của khung tham chiếu này trong việc đánh giá trình độ ngoại ngữ. CEFR không chỉ giúp người học xác định chính xác năng lực tiếng Anh của bản thân mà còn là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy, tuyển dụng và các kỳ thi quốc tế. Nắm vững CEFR sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tập phù hợp, đạt hiệu quả cao và tự tin hơn trong quá trình chinh phục ngoại ngữ.

Xem thêm: Khám Phá Top 7 Mẫu Khóa Vân Tay Xiaomi Chất Lượng Tốt, Giá Rẻ Nhất Hiện Nay

You may also like...

Popular Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *